Nếu anh chị nà o trong nhóm CEOHCM cần bá»™ tà i liệu nà y, hãy email cho Linh ( linh@sgc.vn) , Linh sẽ gá»i tặng miá»…n phÃ.
Danh mục tà i liệu luyện bán hà ng và giám sát bán hà ng
1.1 Mô tả công việc và tiêu chuẩn công việc phòng kinh doanh
42.1.1Chức năng nhiệm vụ và số đồ tổ chức phòng bán hà ng (3 trang)
42.1.2MTCV Giám đốc bán hà ng (1trang)
42.1.3MTCV Giám đốc chi nhánh (2 trang)
42.1.4MTCV Trưởng phòng bán hà ng (3 trang)
42.1.5MTCV Trưởng kênh đại lý (2 trang)
42.1.6MTCV giám sát bán hà ng đại lý (1trang)
42.1.7MTCV Trưởng kênh siêu thị (3 trang)
42.1.8MTCV giám sát bán hà ng siêu thị (3trang)
42.1.9MTCV nhân viên bán hà ng siêu thị (2trang)
42.1.10MTCV Thưởng kênh bán lẻ (3trang)
42.1.11MTCV Cá»a hà ng trưởng (3 trang)
42.1.12MTCV nhân viên bán hà ng cá»a hà ng (2 trang)
42.1.13MTCV Trưởng nhóm KD ( 4 trang)
42.1.14MTCV Nhân viên kinh doanh ( 3 trang)
42.1.15MTCV Trưởng phòng dịch vụ khách hà ng (2 trang)
42.1.16MTCV nhân viên chăm sóc khách hà ng (2 trang)
42.2 Biểu mẫu sale và gsbh
42.2.1Bảng chỉ tiêu chu kỳ
42.2.2Bảng chia mục tiêu doanh số cho NVBH
42.2.3Bảng chia mục tiêu chu kỳ cho NVBH
42.2.4Bảng chia mục tiêu tổng hợp tháng cho NVBH
42.2.5Bảng chia mục tiêu tổng hợp chu kỳ cho NVBH
42.2.6Bảng chia mục tiêu tuần cho NVBH
42.2.7Bảng chia trá»ng số công việc các cấp.
42.2.8Bảng kiểm tra kết quả thá»±c tế thị trÆ°á»ng gsbh
42.2.9Bảng kết quả đánh giá huấn luyện 1
42.2.10Bảng kết quả đánh giá huấn luyện 2
42.2.11Bảng kiểm tra kết quả kinh doanh trên thị trÆ°á»ng
42.2.12Bảng kiểm tra kỹ năng nhân viên bán hà ng, 2 trang.
42.2.13Bảng tổng hợp kết quả phá»ng vấn NVBH, 3 trang.
42.2.14Báo cáo kết quả hoạt động của đối thủ cạnh tranh.
42.2.15Báo cáo bán hà ng hà ng ngà y
42.2.16Báo cáo ngà y tổng hợp.
42.2.17Báo cáo tuần tổng hợp.
42.2.18Báo cáo tuần khuyến mãi
42.2.19Bảng câu há»i phá»ng vấn NVBH, 4 trang.
42.2.20Danh sách khách hà ng nhà phân phối.
42.2.21Danh sách khách hà ng theo nhân viên.
42.2.22Danh sách khách hà ng theo tuyến
42.2.23Danh sách nhân sự chu kỳ
42.2.24ÄÆ¡n đặt hang
42.2.25Hướng dẫn thực hiện bao phủ điểm bán lẻ.
42.2.26Kế hoạch là m việc chu kỳ
42.2.27Lộ trình bán hà ng
42.2.28Mô tả công việc gsbh, 4 trang.
42.2.29Quy định chế Ä‘á»™ báo cáo các cấp bá»™ pháºn bán hang
42.2.30Sơ đồ tuyến
42.2.31Thẻ khách hang
42.2.32Theo dõi hoạt động của đối thủ cạnh tranh
42.3 Quy định quản lý cá»a hà ng siêu thị
42.3.1Ná»™i quy cá»a hà ng (2 trang)
42.3.2Quy định bảo quản sản phẩm cá»a hà ng, 2 trang.
42.3.3Quy định ngoại hình tác phong nhân viên cá»a hà ng, 2 trang.
42.3.4Quy trình bán hà ng, 4 trang.
42.3.5Quy định quản lý tà i sản cá»a hà ng, 2 trang.
42.3.6Quy định vệ sinh cá»a hà ng, 1 trang.
42.3.7HÆ°á»›ng dẫn chỉnh sá»a SP khi khách hà ng thá» xong, 1 trang.
42.3.8Quy định xuất nháºp hà ng hoá cá»a hà ng, 2 trang.
42.3.9Quy trình thực hiện công việc của NV bán hà ng trong ngà y, 1 trang.
42.3.10Hướng dẫn sỠdụng phiếu bán lẻ, 2 trang.
42.3.11Hướng dẫn quản lý khách VIP, 2 trang.
42.3.12HÆ°á»›ng dẫn láºp bảng kê đặt hà ng, 1 trang.
42.3.13HÆ°á»›ng dẫn trÆ°ng bà y sản phẩm cá»a hà ng, 1 trang.
42.3.14Tiêu chuẩn trÆ°ng bà y cá»a hà ng, 1 trang.
42.3.15Hướng dẫn chăm sóc khách hà ng, 4 trang.
42.3.16Mẫu phiếu bán lẻ, 1 trang.
42.3.17Bảng chấm công cá»a hà ng, 1 trang.
42.3.18Bảng kê xuất hà ng cá»a hà ng, 1 trang.
42.3.19Bảng kê nháºp hà ng cá»a hà ng, 1 trang.
42.3.20Bảng kê đặt hà ng, 1 trang.
42.3.21Bảng chấm điểm trưng bà y, 1 trang.
42.3.22Bảng theo dõi hà nh vi khách hà ng, 1 trang.
42.3.23Báo cáo ý kiến khách hà ng vỠmẫu mới, 1 trang.
42.3.24Biên bản mất hà ng, 1 trang.
42.3.25Mẫu biên nháºn sá»a hà ng cho khách, 1 trang.
42.3.26Phiếu thăm dò ý kiến khách hà ng, 1 trang.
42.3.27Biên bản há»p Group, 1 trang.
42.3.28Mẫu báo cáo tổng doanh thu ngà y, 1 trang.
42.3.29Danh mục hồ sÆ¡ cá»a hà ng, 1 trang.
42.3.30Danh mục tà i sản cá»a hà ng, 1 trang.
42.3.31Biên bản bà n giao ca, 2 trang.
42.3.32Mẫu báo cáo tuần của cá»a hà ng trưởng, 2 trang.
42.3.33Biên bản kiểm tra nhân viên bán hà ng, 1 trang.
42.3.34Biên bản kiểm tra cá»a hà ng của quản lý , 2 trang.
42.4 Chăm sóc khách hà ng:
42.4.1Những bà quyết chăm sóc khách hà ng, 22 trang
42.4.2Chăm sóc khách hang, 55 trang.
42.5 Tà i liệu nghiên cứu quản trị bán hà ng: 160 trang.
42.5.1Các công cụ phân tÃch và láºp kế há»ach của Giám đốc bán hà ng.
42.5.2Chiến lược và cơ cấu tổ chức của lực lương bán hà ng.
42.5.3Dá»± báo bán hà ng và láºp ngân sách.
42.5.4Giám đốc bán hà ng chuyên nghiệp.
42.5.5Kỹ năng chăm sóc khách hang trước bán hang.
42.5.6Kỹ năng quản trị trong bán hà ng.
42.5.7NghỠbán hà ng và quản trị bán hà ng.
42.5.8Tuyển dụng – lá»±a chá»n và đà o tạo nhân viên bán hà ng.
42.6 Tà i liệu tham khảo kỹ năng bán hang, 193 trang.
42.7 NgÆ°á»i bán hà ng vÄ© đại nhất thế giá»›i, 506 trang.
42.8 Tà i liệu nghiên cứu kênh phân phối.
42.8.1Những hiểu biết cơ bản vỠkênh phân phối, 36 trang.
42.8.2Thiết kế kênh phân phối, 24 trang.
42.8.3Thiết láºp chÃnh sách kênh phân phối, 32 trang.
42.9 Kỹ năng quản trị bán hà ng:
42.9.1Quản lý thá»i gian, 36 trang.
42.9.2Kỹ năng đà o tạo và huấn luyện nhân viên, 27 trang.
42.9.3Kỷ năng tuyển dụng, 41 trang.
42.9.4Kỷ năng là m việc nhóm, 72 trang.
42.9.5Kỷ năng giải quyết vấn đỠvà ra quyết định, 60 trang.
42.9.6Kỷ năng giải quyết xung đột, 27 trang.
42.9.7Kỹ năng lãnh đạo theo tình huống, 36 trang.
42.10 Tà i liệu tham khảo:
42.10.1Tà i liệu huấn luyện nghệ thuáºt giao tiếp trong bán hà ng, 16 trang
42.10.2Tà i liệu huấn luyện 7 bÆ°á»›c bán hà ng thá»i trang, 7 trang.
42.10.3Kiểm tra chỉ số IQ nhân viên bán hà ng, 4 trang.
42.10.4Bà kÃp của ngÆ°á»i bán hà ng chuyên nghiệp, 12 trang.
42.10.5Câu há»i tình huống dà nh cho NVBH, 2 trang.
42.10.6Hoá giải các phản đối của khách hà ng, 27 trang.
42.10.7KhÃch lệ tinh thần nhân viên BH, 21 trang.
42.10.8Nhân diện khách hà ng và lá»i khuyên, 13 trang
42.10.9Quản lý lực lượng bán hà ng, 7 trang.
42.10.10Quản trị bán hà ng, 51 trang.
42.10.11Quản lý đội ngũ bán hà ng, 118 trang.
42.10.12Tiến trình bán hà ng 7 bước, 16 trang.
42.10.13Game thương lượng, 18 trang.